Bước tới nội dung

finger-nail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈneɪɫ/

Danh từ

[sửa]

finger-nail /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈneɪɫ/

  1. Móng tay.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]