fingernail
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˌneɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈfɪŋ.ɡɜː.ˌneɪɫ] |
Danh từ
[sửa]fingernail /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˌneɪɫ/
- Móng tay.
- to the finger-nails — hoàn toàn
Tham khảo
[sửa]- "fingernail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)