Bước tới nội dung

finisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.ni.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
finisseur
/fi.ni.sœʁ/
finisseur
/fi.ni.sœʁ/

finisseur /fi.ni.sœʁ/

  1. Thợ sang sửa lần cuối, thợ hoàn thiện.

Tham khảo

[sửa]