Bước tới nội dung

fiolinkonsert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fiolinkonsert fiolinkonserten
Số nhiều fiolinkonserter fiolinkonsertene

Danh từ

[sửa]

fiolinkonsert

  1. Buổi hòa nhạc có độc tấu vĩ cầm.

Xem thêm

[sửa]