Bước tới nội dung

fire-cracker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈkræ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

fire-cracker /ˈfɪ.ər.ˈkræ.kɜː/

  1. Pháo (để đốt).

Tham khảo

[sửa]