Bước tới nội dung

fire-hazard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈhæ.zɜːd/

Danh từ

[sửa]

fire-hazard /ˈfɪ.ər.ˈhæ.zɜːd/

  1. Nguy cơ bốc cháy.

Tham khảo

[sửa]