Bước tới nội dung

fire-power

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈpɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

fire-power /ˈfɪ.ər.ˈpɑʊ.ər/

  1. <qsự> hoả lực.

Tham khảo

[sửa]