firecracker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑɪr.ˌkræ.kɜː/
Danh từ
[sửa]firecracker (số nhiều firecrackers)
- Pháo (để đốt).
- this year, it is forbidden to set off firecrackers — năm nay cấm đốt pháo
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "firecracker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)