fish-fag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈfæɡ/

Danh từ[sửa]

fish-fag /ˈfɪʃ.ˈfæɡ/

  1. bán .

Tham khảo[sửa]