fish-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈhɑʊs/

Danh từ[sửa]

fish-house /ˈfɪʃ.ˈhɑʊs/

  1. Khoang sống (trên tàu).

Tham khảo[sửa]