Bước tới nội dung

fishing-tackle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ʃiɳ.ˈtæ.kəl/

Danh từ

[sửa]

fishing-tackle /ˈfɪ.ʃiɳ.ˈtæ.kəl/

  1. Đồ câu , đồ đánh .

Tham khảo

[sửa]