Bước tới nội dung

fistot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fistot

  1. (Quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) Học sinh năm thứ nhất trường thủy quân.

Tham khảo

[sửa]