Bước tới nội dung

five-year

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑɪv.ˈjɪr/

Tính từ

[sửa]

five-year /ˈfɑɪv.ˈjɪr/

  1. Năm năm.
    five-year plan — kế hoạch năm năm

Tham khảo

[sửa]