Bước tới nội dung

fixé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fixé
/fik.se/
fixés
/fik.se/

fixé /fik.se/

  1. Tranh vẽ lồng kính.

Tham khảo

[sửa]