fjellrygg
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fjellrygg | fjellryggen |
Số nhiều | fjellrygger | fjellryggene |
Danh từ[sửa]
fjellrygg gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fjellrygg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fjellrygg | fjellryggen |
Số nhiều | fjellrygger | fjellryggene |
fjellrygg gđ