Bước tới nội dung

trốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨəwk˧˥tʂə̰wk˩˧tʂəwk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəwk˩˩tʂə̰wk˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

trốc

  1. Đầu, phía trên.
    Trên trốc.
    Ăn trên ngồi trốc.

Động từ

[sửa]

trốc

  1. Lật lên từng mảng.
    Bão trốc mái nhà.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]