Bước tới nội dung

fjerde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fjerde
gt fjerde
Số nhiều fjerde
Cấp so sánh
cao

fjerde

  1. Hạng tư, thứ tư.
    Hun er ti år og går i fjerde klasse.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]