fjerde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fjerde |
gt | fjerde | |
Số nhiều | fjerde | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fjerde
- Hạng tư, thứ tư.
- Hun er ti år og går i fjerde klasse.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) fjerdedel gđ: Một phần tư.
- (0) fjerdemann gđ: Người đứng hạng tư.
- (0) fjerdeplass gđ: Hạng tư.
Tham khảo
[sửa]- "fjerde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)