fjernsyn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fjernsyn | fjernsynet |
Số nhiều | fjernsyn, fjernsyner | fjernsyna, fjernsynene |
fjernsyn gđ
- Ti Vi, Máy vô tuyến truyền hình.
- Han ser på fjernsyn hver kveld.
- Hun er ansatt i fjernsynet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) fjernsynsapparat gđ: Ti Vi, Máy vô tuyến truyền hình.
- (0) fargefjernsyn: Ti Vi hình màu.
Tham khảo
[sửa]- "fjernsyn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)