fløyel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fløyel | fløyelfen, fløyelfen, -et |
Số nhiều | fløyel, fløyelfen, fløyelfen, -er | fløyelfen, fløyelfen, -a, fløyelfen, fløyelfen, -ene |
fløyel gđt
- Nhung (vải).
- en bukse av fløyel
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) fløyelsbløt : Mịn, mềm như nhung.
- (0) cordfløyel: Vải nhung có sọc nổi.
Tham khảo[sửa]
- "fløyel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)