Bước tới nội dung

flambant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɑ̃.bɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực flambant
/flɑ̃.bɑ̃/
flambants
/flɑ̃.bɑ̃/
Giống cái flambante
/flɑ̃.bɑ̃t/
flambantes
/flɑ̃.bɑ̃t/

flambant /flɑ̃.bɑ̃/

  1. Đang cháy.
  2. (Thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) Đẹp, hào nhoáng.
    Une voiture toute flambante — một cái xe hết sức hào nhoáng
    flambant neuf — mới toanh

Tham khảo

[sửa]