Bước tới nội dung

flame-proof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfleɪm.ˈpruːf/

Tính từ

[sửa]

flame-proof /ˈfleɪm.ˈpruːf/

  1. Chịu lửa; chống lửa.

Tham khảo

[sửa]