Bước tới nội dung

flame-resisting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfleɪm.rɪ.ˈzɪs.tiɳ/

Tính từ

[sửa]

flame-resisting /ˈfleɪm.rɪ.ˈzɪs.tiɳ/

  1. Chịu lửa; chống lửa.

Tham khảo

[sửa]