Bước tới nội dung

flame-thrower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfleɪm.ˈθro.ʊɜː/

Danh từ

[sửa]

flame-thrower /ˈfleɪm.ˈθro.ʊɜː/

  1. <qsự> súng phun lửa.

Tham khảo

[sửa]