flame-thrower
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfleɪm.ˈθro.ʊɜː/
Danh từ
[sửa]flame-thrower /ˈfleɪm.ˈθro.ʊɜː/
- <qsự> súng phun lửa.
Tham khảo
[sửa]- "flame-thrower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
flame-thrower /ˈfleɪm.ˈθro.ʊɜː/