Bước tới nội dung

flammèche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fla.mɛʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flammèche
/fla.mɛʃ/
flammèches
/fla.mɛʃ/

flammèche gc /fla.mɛʃ/

  1. Tàn lửa (ở một lò cháy bay ra).

Tham khảo

[sửa]