Bước tới nội dung

flanc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
flanc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flanc
/flɑ̃/
flancs
/flɑ̃/

flanc

  1. Cạnh sườn, mạng mỡ.
    Flanc droit — cạnh sườn bên phải
  2. Sườn, cánh, mạn.
    Le flanc d’une montagne — sườn núi
    Le flanc d’un navire — mạn tàu
    Le flanc droit d’une troupe — sườn phải của một đạo quân
    à flanc de — trên sườn của
    être sur le flanc — phải nằm vì ốm+ (nghĩa rộng) rất mệt
    prêter le flanc — (quân sự) để hở sườn+ giơ đầu hứng lấy (sự chỉ trích...)
    se battre les flancs — xem battre
    tirer au flanc — (thông tục) trốn nhiệm vụ

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]