flap-eared
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflæp.ˈɪrd/
Tính từ
[sửa]flap-eared /ˈflæp.ˈɪrd/
- Có đôi tai lòng thòng.
Tham khảo
[sửa]- "flap-eared", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
flap-eared /ˈflæp.ˈɪrd/