Bước tới nội dung

flap-eared

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæp.ˈɪrd/

Tính từ

[sửa]

flap-eared /ˈflæp.ˈɪrd/

  1. Có đôi tai lòng thòng.

Tham khảo

[sửa]