flaque
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
flaque gc /flak/
- Vũng.
- Flaque d’eau — vũng nước
- Jeter une flaquée d’eau sur la tête de quelqu'un — hắt mạnh nước lên đầu ai
Tham khảo[sửa]