Bước tới nội dung

flat-chested

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæt.ˈtʃɛs.təd/

Tính từ

[sửa]

flat-chested /ˈflæt.ˈtʃɛs.təd/

  1. Ngực lép (đàn bà).

Tham khảo

[sửa]