flat-chested
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflæt.ˈtʃɛs.təd/
Tính từ
[sửa]flat-chested /ˈflæt.ˈtʃɛs.təd/
Tham khảo
[sửa]- "flat-chested", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
flat-chested /ˈflæt.ˈtʃɛs.təd/