flawless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɔ.ləs/

Tính từ[sửa]

flawless /ˈflɔ.ləs/

  1. Không có vết, không rạn nứt.
  2. Không có chỗ hỏng.
  3. Hoàn thiện, hoàn mỹ.

Tham khảo[sửa]