flesh-eating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflɛʃ.ˈi.tiɳ/
Tính từ
[sửa]flesh-eating /ˈflɛʃ.ˈi.tiɳ/
- Ăn thịt.
Tham khảo
[sửa]- "flesh-eating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
flesh-eating /ˈflɛʃ.ˈi.tiɳ/