Bước tới nội dung

float-bridge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfloʊt.ˈbrɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

float-bridge /ˈfloʊt.ˈbrɪdʒ/

  1. Cầu phao.

Tham khảo

[sửa]