Bước tới nội dung

floating address

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ə.ˈdrɛs/

Danh từ

[sửa]

floating address / ə.ˈdrɛs/

  1. (Tech) Địa chỉ thả nổi, địa chỉ động = symbolic address.

Tham khảo

[sửa]