Bước tới nội dung

flocculus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɑː.kjə.ləs/

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

flocculus (số nhiều flocculi) /ˈflɑː.kjə.ləs/

  1. Như floccule
  2. (Giải phẫu) Nhung não.

Tham khảo

[sửa]