Bước tới nội dung

floréal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɔ.ʁe.al/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
floréal
/flɔ.ʁe.al/
floréal
/flɔ.ʁe.al/

floréal /flɔ.ʁe.al/

  1. (Sử học) Tháng hoa (tháng tám trong lịch cộng hòa Pháp).

Tham khảo

[sửa]