Bước tới nội dung

floribunda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌflɔr.ə.ˈbən.də/

Danh từ

[sửa]

floribunda /ˌflɔr.ə.ˈbən.də/

  1. Thảo mộc.

Tham khảo

[sửa]