Bước tới nội dung

flotteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɔ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flotteur
/flɔ.tœʁ/
flotteurs
/flɔ.tœʁ/

flotteur /flɔ.tœʁ/

  1. Phao.
    Flotteur de ligne de pêche — phao câu
    Flotteur de carburateur — (kỹ thuật) phao ở bộ chế hòa khí

Tham khảo

[sửa]