flowerless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflɑʊ.ər.ləs/
Tính từ
[sửa]flowerless /ˈflɑʊ.ər.ləs/
- Không có hoa.
Tham khảo
[sửa]- "flowerless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
flowerless /ˈflɑʊ.ər.ləs/