Bước tới nội dung

fluffiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflə.fi.nəs/

Danh từ

[sửa]

fluffiness /ˈflə.fi.nəs/

  1. Tính chất mịn mượt (như lông tơ).

Tham khảo

[sửa]