Bước tới nội dung

fluidness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfluː.əd.nəs/

Danh từ

[sửa]

fluidness /ˈfluː.əd.nəs/

  1. Xem fluidity

Tham khảo

[sửa]