Bước tới nội dung

fly-nut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɑɪ.ˈnət/

Danh từ

[sửa]

fly-nut /ˈflɑɪ.ˈnət/

  1. Đai ốc tai hồng.

Tham khảo

[sửa]