Bước tới nội dung

flyalarm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít flyalarm flyalarmen
Số nhiều flyalarmer flyalarmene

flyalarm

  1. (Quân) Còi hiệu báo động máy bay tập kích.
    Flyalarmen varsler folk om flyangrep.
    Flyalarmen går. — Còi hiệu báo động máy bay tập kích hụ lên.

Tham khảo

[sửa]