Bước tới nội dung

flyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å flyte
Hiện tại chỉ ngôi flyter
Quá khứ flaut/fløt
Động tính từ quá khứ flytt
Động tính từ hiện tại

flyte

  1. Chảy (chất lỏng).
    Elva flyter ut i havet.
    å snakke et språk flytende — Nói sõi một ngôn ngữ.
  2. Nổi, trôi lềnh bềnh.
    Tre flyter.
  3. Bừa bãi, hỗn độn.
    Det flyter av papir på pulten.
    Du må ikke la klærne dine ligge og flyte.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]