Bước tới nội dung

focale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
focale
/fɔ.kal/
focale
/fɔ.kal/

focale gc /fɔ.kal/

  1. (Vật lý học, toán học) Tiêu cự.

Tham khảo

[sửa]