Bước tới nội dung

tiêu cự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˧ kɨ̰ʔ˨˩tiəw˧˥ kɨ̰˨˨tiəw˧˧˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˥˨˨tiəw˧˥ kɨ̰˨˨tiəw˧˥˧ kɨ̰˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tiêu cự

  1. (Vật lý học) Khoảng cách từ tiêu điểm đến tâm của một thấu kính, một gương cầu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]