folde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å folde |
Hiện tại chỉ ngôi | folder |
Quá khứ | folda, foldet |
Động tính từ quá khứ | folda, foldet |
Động tính từ hiện tại | — |
folde
- Gấp, xếp.
- Han foldet hendene og bad til Gud.
- å folde noe sammen — Gấp, xếp vật gì lại.
- å folde ut noe — Mở, dỡ vật gì ra.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) foldeskjørt gđ: Váy xếp.
Tham khảo
[sửa]- "folde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)