foliacé
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | foliacée /fɔ.lja.se/ |
foliacée /fɔ.lja.se/ |
Giống cái | foliacée /fɔ.lja.se/ |
foliacée /fɔ.lja.se/ |
foliacé
- (Có) Hình lá.
- Pétiole foliacé — cuống hình lá
- Lichen foliacé — địa y hình lá
- Chìa lá.
- Roche à structure foliacée — đá có cấu trúc chìa lá
Tham khảo[sửa]
- "foliacé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)