foliacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực foliacée
/fɔ.lja.se/
foliacée
/fɔ.lja.se/
Giống cái foliacée
/fɔ.lja.se/
foliacée
/fɔ.lja.se/

foliacé

  1. () Hình .
    Pétiole foliacé — cuống hình lá
    Lichen foliacé — địa y hình lá
  2. Chìa .
    Roche à structure foliacée — đá có cấu trúc chìa lá

Tham khảo[sửa]