Bước tới nội dung

chìa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨi̤ə˨˩ʨiə˧˧ʨiə˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨiə˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

chìa

  1. Chìa khoá, nói tắt.
    Tra chìa vào ổ.
    Khoá rơi mất chìa.

Động từ

[sửa]

chìa

  1. Đưa ra phía trước.
    Chìa tấm thẻ ra.
  2. Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại.
    Hòn đá chìa ra khỏi tường.

Tham khảo

[sửa]