folichon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.li.ʃɔ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | folichon /fɔ.li.ʃɔ̃/ |
folichonnes /fɔ.li.ʃɔn/ |
Giống cái | folichon /fɔ.li.ʃɔ̃/ |
folichonnes /fɔ.li.ʃɔn/ |
folichon /fɔ.li.ʃɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "folichon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)