Bước tới nội dung

folichon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.li.ʃɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực folichon
/fɔ.li.ʃɔ̃/
folichonnes
/fɔ.li.ʃɔn/
Giống cái folichon
/fɔ.li.ʃɔ̃/
folichonnes
/fɔ.li.ʃɔn/

folichon /fɔ.li.ʃɔ̃/

  1. (Thân mật) Vui nhộn.
    Ce n'est pas folichon — chán ngắt

Tham khảo

[sửa]