follow-through
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑː.ˌloʊ.ˈθruː/
Danh từ
[sửa]follow-through /ˈfɑː.ˌloʊ.ˈθruː/
- (Quần vợt) Đà phát bóng.
Tham khảo
[sửa]- "follow-through", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)