Bước tới nội dung

fondrière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ̃d.ʁi.jɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fondrière
/fɔ̃d.ʁi.jɛʁ/
fondrières
/fɔ̃d.ʁi.jɛʁ/

fondrière gc /fɔ̃d.ʁi.jɛʁ/

  1. Chỗ lầy lội; ổ sũng nước (ở đường đi).

Tham khảo

[sửa]